The dating site removed the fraudulent profile.
Dịch: Trang web hẹn hò đã gỡ bỏ hồ sơ giả mạo đó.
She created a fraudulent profile to scam people.
Dịch: Cô ta đã tạo một hồ sơ giả mạo để lừa đảo mọi người.
hồ sơ giả
hồ sơ mang tính lừa dối
gian lận
sự gian lận
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kế hoạch khả thi
hấp dẫn
Biểu tượng động vật
chữ viết cổ
kiểu tartare
kẽ hở pháp luật
Áp dụng khoa học
không chùn bước, kiên định