The dating site removed the fraudulent profile.
Dịch: Trang web hẹn hò đã gỡ bỏ hồ sơ giả mạo đó.
She created a fraudulent profile to scam people.
Dịch: Cô ta đã tạo một hồ sơ giả mạo để lừa đảo mọi người.
hồ sơ giả
hồ sơ mang tính lừa dối
gian lận
sự gian lận
30/09/2025
/fæŋz/
câm như hến
mạch lạc, rõ ràng
giá vé
sự khoan dung, sự nuông chiều
Sông Rhine
cà tím
những chiếc gối
hợp pháp, hợp lý