The dating site removed the fraudulent profile.
Dịch: Trang web hẹn hò đã gỡ bỏ hồ sơ giả mạo đó.
She created a fraudulent profile to scam people.
Dịch: Cô ta đã tạo một hồ sơ giả mạo để lừa đảo mọi người.
hồ sơ giả
hồ sơ mang tính lừa dối
gian lận
sự gian lận
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
chuyển nhượng ban đầu
tính nữ
Giải bóng đá hạng ba Thái Lan
cưới
cuộc họp lớp
Gia đình Việt đối đầu
phân phối, sự phân bố
đường cao tốc