I used my binoculars to watch the birds.
Dịch: Tôi đã dùng kính viễn vọng để theo dõi những con chim.
Binoculars are essential for birdwatching.
Dịch: Kính viễn vọng là thiết bị cần thiết cho việc quan sát chim.
He brought his binoculars to the game.
Dịch: Anh ấy đã mang theo kính viễn vọng đến trận đấu.
Phòng riêng biệt được dành riêng cho mục đích cụ thể, như làm việc hoặc sinh hoạt cá nhân