His advancement to first class was well-deserved.
Dịch: Sự thăng cấp lên hạng nhất của anh ấy là hoàn toàn xứng đáng.
Advancement to first class requires hard work and dedication.
Dịch: Sự thăng cấp lên hạng nhất đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến.
sự thăng chức lên hạng nhất
sự nâng cấp lên hạng nhất
thăng tiến
sự thăng tiến
12/06/2025
/æd tuː/
dự đoán thời gian trị liệu
màu nhuộm
màu nâu đỏ
nhập khẩu trái phép
nhánh cây, nhánh con
sự kiện chính
quản lý nhu cầu
dấu thăng