She covertly observed the meeting.
Dịch: Cô ấy quan sát cuộc họp một cách bí mật.
They covertly planned the surprise party.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ một cách lén lút.
bí mật
thận trọng
khu vực bí mật
hoạt động bí mật
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
môi trường làm việc tích cực
sân chơi
giá hiện tại
đi xe đạp địa hình
cái chéo, cái cắt, giao nhau
rạp hát ngoài trời
Nhân viên văn phòng
Mùa chay