chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
economic value chain
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈvæljuː tʃeɪn/
chuỗi giá trị kinh tế
noun
healing agent
/ˈhiːlɪŋ ˈeɪdʒənt/
chất hoặc thuốc dùng để chữa lành vết thương hoặc bệnh tật