Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
be prepared
/biː prɪˈpeərd/
chuẩn bị sẵn sàng
noun
second phase
/ˈsɛk.ənd feɪz/
giai đoạn thứ hai
noun
diet planning
/ˈdaɪət ˈplænɪŋ/
lập kế hoạch ăn kiêng
noun
last drop
/læst drɒp/
giọt cuối cùng
noun
imported players
/ɪmˈpɔːrtɪd ˈpleɪərz/
cầu thủ nhập tịch
noun
savory food
/ˈseɪvəri fʊd/
Thức ăn có vị ngon, thơm phức, thường dùng để chỉ món ăn mặn.