He repressed a smile.
Dịch: Anh ấy kìm nén một nụ cười.
Repressed memories can surface later in life.
Dịch: Những ký ức bị dồn nén có thể nổi lên sau này trong cuộc sống.
Bị đàn áp
Bị kiềm chế
Đè nén
Sự đè nén
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ký hiệu tiền tệ
hệ thống luật hiện hành
Triết lý clean beauty
Khu dân cư bền vững
rượu absinthe
tạm biệt
nụ cười tươi
Người trả tiền