Dynamic involvement in team projects leads to better outcomes.
Dịch: Sự tham gia năng động trong các dự án nhóm dẫn đến kết quả tốt hơn.
Her dynamic involvement in community service has inspired many others.
Dịch: Sự tham gia năng động của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác.
Quan hệ hợp tác xuyên quốc gia giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau