She opened a savings bank account to save for her education.
Dịch: Cô ấy đã mở một tài khoản ngân hàng tiết kiệm để dành cho việc học của mình.
Many people prefer using a savings bank to safely store their money.
Dịch: Nhiều người thích sử dụng ngân hàng tiết kiệm để lưu giữ tiền an toàn.