The safety device prevented the accident.
Dịch: Thiết bị an toàn đã ngăn chặn tai nạn.
He installed a new safety device in his car.
Dịch: Anh ấy đã lắp đặt một thiết bị an toàn mới trong xe của mình.
thiết bị an toàn
cơ chế an toàn
an toàn
thiết bị
12/06/2025
/æd tuː/
người thu thập thông tin
Tâm hồn kiệt sức
túi vải
đánh bông lên
doanh nghiệp trúng thầu
khu rừng kỷ ảo
hòa người dùng
cảnh tượng xấu xí