The safety device prevented the accident.
Dịch: Thiết bị an toàn đã ngăn chặn tai nạn.
He installed a new safety device in his car.
Dịch: Anh ấy đã lắp đặt một thiết bị an toàn mới trong xe của mình.
người đủ tư cách hoặc đủ điều kiện; cá nhân có năng lực hoặc tiêu chuẩn cần thiết