The milk was frothing in the pan.
Dịch: Sữa đang tạo bọt trong chảo.
He watched the frothing waves crash against the shore.
Dịch: Anh ấy xem những làn sóng đang tạo bọt đập vào bờ.
sự sủi bọt
sự tạo bọt
bọt
tạo bọt lên
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người nhận
hình tam giác
Khu dân cư cao cấp
ngân hàng địa phương
nơi trú ẩn cho chim
ưu tiên cho người cao niên
cuộc thăm dò chung
hiên, sân trong