The milk was frothing in the pan.
Dịch: Sữa đang tạo bọt trong chảo.
He watched the frothing waves crash against the shore.
Dịch: Anh ấy xem những làn sóng đang tạo bọt đập vào bờ.
sự sủi bọt
sự tạo bọt
bọt
tạo bọt lên
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
sự chuyển gen
Xé rào khoán ruộng
tính đặc hiệu
kỳ thi lớp 10
máy nghiền
khu vực có nguy cơ
cuộc bầu cử thị trưởng Davao
kiểm tra, thử nghiệm