The milk was frothing in the pan.
Dịch: Sữa đang tạo bọt trong chảo.
He watched the frothing waves crash against the shore.
Dịch: Anh ấy xem những làn sóng đang tạo bọt đập vào bờ.
sự sủi bọt
sự tạo bọt
bọt
tạo bọt lên
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
người lái xe
ác độc
giá cơ bản
sản phẩm thay thế bơ
cuối kỳ
món ăn được phủ pho mát hoặc sốt kem rồi nướng cho vàng giòn
Thành viên của một đảng (chính trị)
điểm đến du lịch