The milk was frothing in the pan.
Dịch: Sữa đang tạo bọt trong chảo.
He watched the frothing waves crash against the shore.
Dịch: Anh ấy xem những làn sóng đang tạo bọt đập vào bờ.
sự sủi bọt
sự tạo bọt
bọt
tạo bọt lên
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
giống đất sét
Học sinh nội trú
giảm nợ
áo khoác nhiệt
tiền án, hồ sơ tội phạm
nhà ở được trợ cấp
tình trạng phấn khởi
phe Đồng minh