The milk was frothing in the pan.
Dịch: Sữa đang tạo bọt trong chảo.
He watched the frothing waves crash against the shore.
Dịch: Anh ấy xem những làn sóng đang tạo bọt đập vào bờ.
sự sủi bọt
sự tạo bọt
bọt
tạo bọt lên
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
ý tưởng phức tạp
sống động, rực rỡ
động lực phát triển
Chính trị tiến bộ
ấn định lãi suất
phiên bản
thảm tắm
Thói quen gọn gàng