The students ate lunch in the cafeteria.
Dịch: Các sinh viên đã ăn trưa ở nhà ăn.
She works at the cafeteria of the university.
Dịch: Cô ấy làm việc tại nhà ăn của trường đại học.
nhà ăn sinh viên
hội trường ăn uống
nhân viên nhà ăn
phục vụ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sự vô tín, sự không trung thành
cơn bão
Cha dượng
nơi thờ cúng
nói
đố mẹo
Càng sớm càng tốt
người giữ, người trông coi