chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
screenshot
/ˈskriːnʃɒt/
Ảnh chụp màn hình
noun
textual discourse
/ˈtɛkstʃuəl dɪsˈkɔrs/
diễn ngôn văn bản
adjective
high-return
/ˌhaɪ rɪˈtɜːrn/
sinh lời cao
verb
instill
/ɪnˈstɪl/
gieo vào lòng
verb
revolutionize
/ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/
cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện