Technological advancements have revolutionized communication.
Dịch: Những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa truyền thông.
The company invests heavily in technological research.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu công nghệ.
thuộc kỹ thuật
tiên tiến
công nghệ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
quản lý bảng tính
sự kiện quốc gia
loa phóng thanh
lọc sạch
sản xuất gia súc
Sự khai sáng
Đấu tranh vì bình đẳng tôn giáo
học kỳ cuối