a high-return investment
Dịch: một khoản đầu tư sinh lời cao
high-return bonds
Dịch: trái phiếu lợi nhuận cao
sinh lợi nhuận
có lời
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đập đầu vào đuôi xe tải
bọ cánh cứng ăn gỗ
Cung cấp nhà ở cho cha mẹ
quá cao, quá đáng
Hình tượng sụp đổ
chuối chiên giòn
hội đồng quản trị
đối tượng gây tai nạn