Her vitality is inspiring to everyone around her.
Dịch: Sự sống động của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
Regular exercise contributes to physical vitality.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức sống thể chất.
năng lượng
sự sống động
sống còn
làm hồi sinh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Văn hóa kỹ thuật số
nguyên nhân
kinh tế địa phương
nền tảng thể lực vượt trội
Tiết kiệm quy mô
kiềm chế cảm xúc
đèn di động
Sinh viên ngành ngân hàng