Her vitality is inspiring to everyone around her.
Dịch: Sự sống động của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
Regular exercise contributes to physical vitality.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức sống thể chất.
năng lượng
sự sống động
sống còn
làm hồi sinh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Kỹ thuật giao thông
gấu lớn
Tâm lý học
đội hình có khả năng ra sân
khoản bồi hoàn phù hợp
khoản thu nhập bất ngờ
Vị ngọt của hòa bình
văn bản hướng dẫn