Her vitality is inspiring to everyone around her.
Dịch: Sự sống động của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
Regular exercise contributes to physical vitality.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức sống thể chất.
Sự tạo ra sắc tố nhỏ, thường được sử dụng trong thẩm mỹ để làm cho tóc, lông mày hoặc các vùng da khác trông tự nhiên hơn.
Nhân vật chính hoặc người có ảnh hưởng lớn trong một bối cảnh, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc xã hội.