The table arrangement for the banquet was elegant.
Dịch: Sự sắp xếp bàn cho bữa tiệc rất sang trọng.
We need to discuss the table arrangement for the meeting.
Dịch: Chúng ta cần thảo luận về sự sắp xếp bàn cho cuộc họp.
bố trí bàn
cách bố trí bàn
sự sắp xếp
sắp xếp
16/09/2025
/fiːt/
luôn bền bỉ
gia đình chăm sóc
dọn nhà đúng cách
Tuân thủ UNCLOS
gần như thay thế
chữ cái đầu
trò chơi đua xe
Cơ sở thể thao, khu thể thao