She lived a brilliant life, filled with adventure and love.
Dịch: Cô ấy đã sống một cuộc đời rực rỡ, tràn đầy những chuyến phiêu lưu và tình yêu.
He always dreamed of having a brilliant life.
Dịch: Anh ấy luôn mơ ước có một cuộc đời rực rỡ.
cuộc sống sôi động
cuộc đời tráng lệ
rực rỡ
sự rực rỡ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vừa may mắn vừa rắc rối
người cầu nguyện, người trung gian
Cuộc họp lớp
khéo léo, tài tình
bộ y tế
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
chán ngấy, mệt mỏi với điều gì đó
sắc mặt nhợt nhạt