The cleanness of the room impressed the guests.
Dịch: Sự sạch sẽ của căn phòng đã gây ấn tượng với khách.
Maintaining cleanness is essential for health.
Dịch: Duy trì sự sạch sẽ là cần thiết cho sức khỏe.
sự sạch sẽ
sự tinh khiết
người dọn dẹp
sạch
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
tài sản cho thuê
Nhân viên chuỗi cung ứng
tảo nhỏ
khoe khoang về sự giàu có
mũ sinh nhật
dấu thăng
hòm thư
Nhà sản xuất vũ khí