The leased property must be maintained by the tenant.
Dịch: Tài sản cho thuê phải được người thuê bảo trì.
They signed a contract for the leased property.
Dịch: Họ đã ký hợp đồng cho tài sản cho thuê.
tài sản thuê
tài sản cho thuê
hợp đồng cho thuê
cho thuê
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
các doanh nghiệp công nghệ
kết quả cuối cùng
máy tính cầm tay
tư duy sáng tạo
đèn đường
Nguồn nhân tài
phương pháp khoán
bàn hỗ trợ