The leased property must be maintained by the tenant.
Dịch: Tài sản cho thuê phải được người thuê bảo trì.
They signed a contract for the leased property.
Dịch: Họ đã ký hợp đồng cho tài sản cho thuê.
tài sản thuê
tài sản cho thuê
hợp đồng cho thuê
cho thuê
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tips lựa chọn
thông tin về thông tin
khả năng
nhiều lần chim va phải
Trưởng văn phòng
Quả Cầu Vàng
con dấu xác minh
áo lót ba lỗ