I checked the mailbox for any new letters.
Dịch: Tôi đã kiểm tra hòm thư xem có thư mới nào không.
She put the package in the mailbox.
Dịch: Cô ấy đã bỏ gói hàng vào hòm thư.
hòm thư bưu điện
hòm thư nhận thư
thư từ
gửi thư
12/09/2025
/wiːk/
không hoàn toàn
mười hai giờ
xác minh quy định
Nghiên cứu tích hợp
xác định lý do
kiện tụng
sự biến dạng ống kính
chính thức trên giấy tờ