The roominess of the car makes it comfortable for long trips.
Dịch: Sự rộng rãi của chiếc xe làm cho nó thoải mái cho những chuyến đi dài.
We were impressed by the roominess of the new apartment.
Dịch: Chúng tôi rất ấn tượng bởi sự rộng rãi của căn hộ mới.
Quá trình thanh toán, thường là khi mua sắm trực tuyến hoặc tại cửa hàng.
Sự di cư của các tế bào mô hoặc các tế bào trong cơ thể từ nơi này sang nơi khác để tham gia vào quá trình phát triển, chữa lành hoặc điều chỉnh sinh lý.