The size of the room is quite large.
Dịch: Kích thước của căn phòng khá lớn.
What size shirt do you wear?
Dịch: Bạn mặc áo kích thước gì?
The size of the box needs to be adjusted.
Dịch: Kích thước của hộp cần phải điều chỉnh.
kích thước
độ lớn
đo lường
định kích thước
đo kích thước
08/11/2025
/lɛt/
kẻ say rượu
Máy khoan cọc khoan nhồi
Trạm tên lửa đất đối không
xem video
vẻ đẹp trữ tình
Tiết kiệm tiền
ngõ hẹp, hẻm
Điểm sàn xét tuyển