The size of the room is quite large.
Dịch: Kích thước của căn phòng khá lớn.
What size shirt do you wear?
Dịch: Bạn mặc áo kích thước gì?
The size of the box needs to be adjusted.
Dịch: Kích thước của hộp cần phải điều chỉnh.
kích thước
độ lớn
đo lường
định kích thước
đo kích thước
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cuộc thi tài năng
Cơm hến
người vận động hành lang
Quản lý chất lượng
giải cứu người dân
phòng khán giả
duyệt đội ngũ
Tâm linh có nghĩa là liên quan đến tâm hồn, tinh thần hoặc các hiện tượng siêu nhiên.