The size of the room is quite large.
Dịch: Kích thước của căn phòng khá lớn.
What size shirt do you wear?
Dịch: Bạn mặc áo kích thước gì?
The size of the box needs to be adjusted.
Dịch: Kích thước của hộp cần phải điều chỉnh.
kích thước
độ lớn
đo lường
định kích thước
đo kích thước
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bạo lực trong mối quan hệ
quái vật, ác quỷ
Chà xát da
câu chuyện ngụ ngôn
đông bắc
giải pháp đột phá
mơ (quả mơ)
giải thích kỹ lưỡng