The size of the room is quite large.
Dịch: Kích thước của căn phòng khá lớn.
What size shirt do you wear?
Dịch: Bạn mặc áo kích thước gì?
The size of the box needs to be adjusted.
Dịch: Kích thước của hộp cần phải điều chỉnh.
Hình thức quan hệ không độc quyền mà ở đó tất cả các bên liên quan đều đồng ý tham gia vào nhiều mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục cùng một lúc.