The size of the room is quite large.
Dịch: Kích thước của căn phòng khá lớn.
What size shirt do you wear?
Dịch: Bạn mặc áo kích thước gì?
The size of the box needs to be adjusted.
Dịch: Kích thước của hộp cần phải điều chỉnh.
kích thước
độ lớn
đo lường
định kích thước
đo kích thước
12/06/2025
/æd tuː/
rủi ro không cần thiết
Cơ quan quảng cáo
thuộc về ẩm thực
báo gê
trang phục truyền thống
gần xích đạo
gửi đi, phái đi
thước đo