The prognostic capacity of this model is remarkable.
Dịch: Khả năng tiên lượng của mô hình này thật đáng chú ý.
We need to improve our prognostic capacity.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện năng lực tiên lượng của mình.
Nhân dạng thương hiệu / Hồ sơ thương hiệu mà một thương hiệu muốn xây dựng để thể hiện đặc điểm và giá trị của nó
Salad or dish made with raw vegetables, seafood, or meat, typically served with a dressing.