The prognostic capacity of this model is remarkable.
Dịch: Khả năng tiên lượng của mô hình này thật đáng chú ý.
We need to improve our prognostic capacity.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện năng lực tiên lượng của mình.
khả năng dự báo
kỹ năng dự đoán
tiên lượng
có tính tiên lượng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phim hay
báo cáo học thuật
Tổn thương thận cấp
một cách chân thành mời gọi
sự thương hại
Nâng cao nhận thức
người quản lý mạng
làm nên lịch sử