The departure of the train was delayed.
Dịch: Sự khởi hành của tàu bị trì hoãn.
She made a quick departure from the meeting.
Dịch: Cô ấy đã rời khỏi cuộc họp một cách nhanh chóng.
His departure for the trip was scheduled for Monday.
Dịch: Sự rời khỏi của anh ấy cho chuyến đi đã được lên lịch vào thứ Hai.