The ornate architecture of the palace amazed everyone.
Dịch: Kiến trúc lòe loẹt của cung điện làm mọi người kinh ngạc.
She wore an ornate necklace that sparkled in the light.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ lòe loẹt lấp lánh trong ánh sáng.
tỉ mỉ
trang trí
sự lòe loẹt
trang trí (dạng động từ, ít phổ biến)
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Hoa hậu chuyển giới
viện, học viện
trường trung học chuyên nghiệp
có mõm
trường học mục tiêu
ổn định toàn cầu
sự đổ, sự tràn
Người giao hàng