The cultural performance showcased traditional dances.
Dịch: Buổi biểu diễn văn hóa đã trình diễn những điệu múa truyền thống.
Many tourists attend the cultural performance every year.
Dịch: Nhiều du khách tham dự buổi biểu diễn văn hóa hàng năm.
buổi trình diễn văn hóa
triển lãm văn hóa
văn hóa
biểu diễn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Quản lý lớp học
các góc khuất
Chăm sóc vóc dáng
trẻ con ngoài giá thú
trốn tránh, né tránh
Hệ thống Freestyle Chess
quái vật biển
chiều cao khiêm tốn