The cultural performance showcased traditional dances.
Dịch: Buổi biểu diễn văn hóa đã trình diễn những điệu múa truyền thống.
Many tourists attend the cultural performance every year.
Dịch: Nhiều du khách tham dự buổi biểu diễn văn hóa hàng năm.
buổi trình diễn văn hóa
triển lãm văn hóa
văn hóa
biểu diễn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vitamin cây hoa lá
Nhạc trẻ
thích nghi
hầu tước
Sự xen kẽ, sự luân phiên
sự tổng hợp
kỹ năng lâm sàng
lần đầu vô địch