The cultural performance showcased traditional dances.
Dịch: Buổi biểu diễn văn hóa đã trình diễn những điệu múa truyền thống.
Many tourists attend the cultural performance every year.
Dịch: Nhiều du khách tham dự buổi biểu diễn văn hóa hàng năm.
buổi trình diễn văn hóa
triển lãm văn hóa
văn hóa
biểu diễn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
có mặt ở các buổi diễn
Sự kiện thảm đỏ
chăm chú, chú ý
Kỹ thuật viên dịch vụ cấp nước
nguyên vẹn, không bị gián đoạn
Quần áo ôm sát
Định hình cơ thể
hemoglobin hấp thụ