The cultural performance showcased traditional dances.
Dịch: Buổi biểu diễn văn hóa đã trình diễn những điệu múa truyền thống.
Many tourists attend the cultural performance every year.
Dịch: Nhiều du khách tham dự buổi biểu diễn văn hóa hàng năm.
buổi trình diễn văn hóa
triển lãm văn hóa
văn hóa
biểu diễn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giảm căng thẳng
phân công lại
vụng về, lúng túng
đường cao tốc
hoàn thành, kết thúc
động lực học
Bảo đảm cư trú
Âm nhạc thế kỷ 20