She is known for her outspoken opinions on social issues.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với những quan điểm thẳng thắn về các vấn đề xã hội.
His outspoken nature often gets him into trouble.
Dịch: Tính cách bộc trực của anh ấy thường khiến anh gặp rắc rối.
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán