Tempering steel makes it less brittle.
Dịch: Ram thép làm cho nó đỡ giòn hơn.
He showed great tempering in dealing with the situation.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự điềm đạm lớn khi đối phó với tình huống.
bữa trà chiều (thường dùng vào khoảng thời gian từ 3 đến 5 giờ chiều, thường có bánh ngọt và các món ăn nhẹ)