I was astonished to see him again.
Dịch: Tôi đã kinh ngạc khi thấy lại anh ấy.
She was astonished to see how much he had changed.
Dịch: Cô ấy đã kinh ngạc khi thấy anh ấy đã thay đổi nhiều như thế nào.
bất ngờ khi thấy
ngạc nhiên đến kinh ngạc khi thấy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ủng hộ bí mật
chịu trách nhiệm
thế giới bên kia
tốc độ nhanh
dung tích nước
Tâm lý thị trường giá lên
Real Madrid
sự chìm, sự lặn