She acts on stage.
Dịch: Cô ấy diễn trên sân khấu.
They will act on stage next week.
Dịch: Họ sẽ biểu diễn trên sân khấu vào tuần tới.
Trình diễn
Đóng
buổi biểu diễn
diễn viên
18/12/2025
/teɪp/
Công thức nấu ăn
công nghệ nông nghiệp
công trình sân bay
chuyện thường
múa mừng
khai thác thương mại
chức năng kép
Cụ thể, chính xác