chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
phrase
in layman's terms
/ɪn ˈleɪmənz tɜrmz/
nói theo cách đơn giản, dễ hiểu
noun
cashless payment
/ˈkæʃləs ˈpeɪmənt/
thanh toán không tiền mặt
noun
Firming mask
/ˈfɜːrmɪŋ mæsk/
Mặt nạ làm săn chắc da
noun
Navy blue polo shirt
/ˈneɪvi bluː ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/
Áo polo xanh navy
noun
description
/dɪˈskrɪpʃən/
sự mô tả, sự tả
noun
private health insurance
/ˈpraɪvət hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/
bảo hiểm y tế tư nhân
noun
Psychological warfare
/ˌsaɪkəlˈɒdʒɪkəl ˈwɔːfeər/
Chiến tranh tâm lý
noun
theobroma oil
/θiːəʊˈbroʊmə ɔɪl/
Dầu theobroma, một loại dầu chiết xuất từ hạt ca cao, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và thực phẩm.