The defense initiative aims to protect the country.
Dịch: Sáng kiến phòng thủ nhằm mục đích bảo vệ đất nước.
The government announced a new defense initiative.
Dịch: Chính phủ đã công bố một sáng kiến phòng thủ mới.
liên quan đến thời kỳ trước kỳ kinh nguyệt hoặc các triệu chứng liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt