The dispersion of light creates a rainbow.
Dịch: Sự phân tán của ánh sáng tạo ra cầu vồng.
The dispersion of the particles was measured in the lab.
Dịch: Sự phân tán của các hạt đã được đo trong phòng thí nghiệm.
sự phân phối
sự rải ra
sự phân tán
phân tán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tĩnh mạch
Quy định về tài chính số
tách biệt bản thân
chữ in hoa, viết hoa, viết chữ hoa
bảo hiểm bên thứ ba
Khu vực hậu công nghiệp
cây chổi chai
vỉ quặng