The dispersion of light creates a rainbow.
Dịch: Sự phân tán của ánh sáng tạo ra cầu vồng.
The dispersion of the particles was measured in the lab.
Dịch: Sự phân tán của các hạt đã được đo trong phòng thí nghiệm.
sự phân phối
sự rải ra
sự phân tán
phân tán
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bờ biển gồ ghề
vệc kéo lưới (để đánh bắt cá)
mụn đầu đen
Cá đuối
đúng, chính xác
lấy
Giai đoạn may mắn
Sai là một phần