The dispersion of light creates a rainbow.
Dịch: Sự phân tán của ánh sáng tạo ra cầu vồng.
The dispersion of the particles was measured in the lab.
Dịch: Sự phân tán của các hạt đã được đo trong phòng thí nghiệm.
sự phân phối
sự rải ra
sự phân tán
phân tán
12/06/2025
/æd tuː/
TP Mỹ Tho
Người chậm chạp, lề mề
chuyến đi yêu thích
công trình cơ bản
chi tiêu
đi đầu đội hình
búa lớn
nhà vệ sinh cũ