The dispersion of light creates a rainbow.
Dịch: Sự phân tán của ánh sáng tạo ra cầu vồng.
The dispersion of the particles was measured in the lab.
Dịch: Sự phân tán của các hạt đã được đo trong phòng thí nghiệm.
sự phân phối
sự rải ra
sự phân tán
phân tán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Quán ăn toàn người Việt
hợp đồng bảo hành
người đăng ký
sụn avian
dư 3 triệu mỗi tháng
màu sắc tươi mới
Người Úc, thuộc về hoặc liên quan đến Úc
tông nát