This is a lucky period for investment.
Dịch: Đây là giai đoạn may mắn để đầu tư.
She experienced a lucky period in her career.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một giai đoạn may mắn trong sự nghiệp.
Thời gian may mắn
Giai đoạn tốt lành
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hồ Changdang
mũi khoằm
chất thải
động đất
người giữ, kẻ giữ
Quản lý phó
hằn học, thù địch, hay đểu cáng
Sự kính trọng đối với cha mẹ hoặc tổ tiên.