The decision caused an outrage among the citizens.
Dịch: Quyết định đó đã gây ra sự phẫn nộ trong nhân dân.
She expressed her outrage over the unfair treatment.
Dịch: Cô đã bày tỏ sự phẫn nộ của mình về cách đối xử bất công.
sự phẫn nộ
cơn thịnh nộ
thái độ phẫn nộ
gây phẫn nộ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
phòng chờ sân bay
hồ sơ điều tra
mục tiêu chung
túi laptop
quần áo treo
Kỷ niệm дороng niu
công viên trượt ván
địa chỉ giao dịch