The store has a section for hanging garments.
Dịch: Cửa hàng có một khu vực dành cho quần áo treo.
She prefers hanging garments to folding them.
Dịch: Cô ấy thích treo quần áo hơn là gấp chúng lại.
quần áo treo
thời trang treo
thời trang
treo
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
mặt khuất
sỏi
Nhà lãnh đạo tương lai
dạy con
Văn hóa thể thao
cây rau má
nhà tồi tàn
thuốc tim