chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
internal audit department
/ɪnˈtɜrnəl ˈɔːdɪt dɪˈpɑːrtmənt/
phòng kiểm toán nội bộ
noun
A4 statement
/ˌeɪ ˈfɔːr ˈsteɪtmənt/
sao kê bảng A4
verb
Gain trust
/ɡeɪn trʌst/
tạo được lòng tin
noun
tomato sauce
/təˈmeɪ.təʊ sɔːs/
sốt cà chua
noun
ski lift
/skiː lɪft/
cáp treo
noun
dry land
/draɪ lænd/
đất liền
noun
infarction
/ɪnˈfɑːrkʃən/
sự nhồi máu, cơn nhồi máu (thường liên quan đến tim hoặc não)