The explorers set foot on dry land after weeks at sea.
Dịch: Các nhà thám hiểm đặt chân lên đất liền sau nhiều tuần trên biển.
We found a patch of dry land to rest our tents.
Dịch: Chúng tôi tìm thấy một mảnh đất liền khô ráo để dựng lều.
đất
mặt đất
sự khô ráo
khô
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bún chả
động, năng động
sự thanh lịch; sự cao sang; sự quý phái
người đứng sau trong hàng
học thêm
hệ thống công bằng, hệ thống vô tư
quá trình biến đổi
diện tích khiêm tốn