His actions brought infamy upon his family.
Dịch: Hành động của anh ta đã mang lại sự ô nhục cho gia đình.
The infamy of the scandal spread quickly.
Dịch: Sự nổi tiếng xấu của vụ bê bối lan rộng nhanh chóng.
She was known for her infamy rather than her achievements.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng vì sự ô nhục hơn là thành tích của mình.
cộng đồng có chủ ý, cộng đồng hợp tác, nhóm người sống cùng nhau dựa trên mục đích chung hoặc nguyên tắc chung