The school has a special program for gifted children.
Dịch: Trường có một chương trình đặc biệt cho trẻ em có năng khiếu.
She is a gifted child who excels in mathematics.
Dịch: Cô ấy là một đứa trẻ có năng khiếu xuất sắc trong toán học.
trẻ em tài năng
thần đồng
món quà
có năng khiếu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nhà phân tích thị trường
sở thích cá nhân
biểu tượng cảm xúc mặt cười
Chương trình giám sát khu phố
kinh nghiệm thực hành
Top thí sinh
bảng H (trong một giải đấu)
thịt bò xông khói