Her probity was unquestionable, making her a trusted leader.
Dịch: Sự chính trực của cô ấy không thể nghi ngờ, khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo đáng tin cậy.
He was known for his probity in business dealings.
Dịch: Ông nổi tiếng với sự ngay thẳng trong các giao dịch kinh doanh.
Sự hiểu biết sâu sắc hoặc sáng tạo dựa trên khả năng tưởng tượng và nhận thức độc đáo