Her affability made everyone feel welcome.
Dịch: Sự niềm nở của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
The affability of the host was appreciated by all the guests.
Dịch: Sự thân thiện của chủ nhà được tất cả các khách mời đánh giá cao.
sự thân thiện
sự niềm nở
niềm nở
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
cơn gió bất ngờ, khoản tiền bất ngờ
bánh cuốn
Sự tăng trưởng mạnh trong doanh số
mơ mộng, tưởng tượng
nỗi xấu hổ
Năng lực làm việc
Thời tiết nhiệt đới
trung tâm du lịch