Her affability made everyone feel welcome.
Dịch: Sự niềm nở của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
The affability of the host was appreciated by all the guests.
Dịch: Sự thân thiện của chủ nhà được tất cả các khách mời đánh giá cao.
sự thân thiện
sự niềm nở
niềm nở
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
đột ngột băng qua đường
cải tạo sông
lĩnh vực sáng tạo
cơ dân mạng
hỗ trợ quân nổi dậy
Trang trí lễ hội
khối u tế bào plasma
trận đấu quyết định