Her friendliness made everyone feel welcome.
Dịch: Tính thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón.
Friendliness is an important quality in a leader.
Dịch: Tính thân thiện là một phẩm chất quan trọng ở một nhà lãnh đạo.
sự thân thiện
sự ấm áp
tính niềm nở
bạn
thân thiện
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự suy đoán
bữa ăn sang trọng
thận trọng, cẩn trọng
chiếc xe cũ
phòng khám sản khoa
sắp xếp cho nhiệm vụ
sáng tác hit
sự chán ghét