The rapidity of the storm surprised everyone.
Dịch: Sự nhanh chóng của cơn bão khiến mọi người ngạc nhiên.
She completed the task with remarkable rapidity.
Dịch: Cô ấy hoàn thành công việc với tốc độ đáng kể.
tốc độ
sự nhanh chóng
nhanh chóng
một cách nhanh chóng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
pháp lệnh, sắc lệnh
nhà trống, nhà không có người ở
thử nghiệm khác thường
bỗng hóa suôn sẻ
phong cách trình diễn
Viêm miệng
nghiên cứu về các nền văn hóa và xã hội của con người
tác dụng giải nhiệt