The rapidity of the storm surprised everyone.
Dịch: Sự nhanh chóng của cơn bão khiến mọi người ngạc nhiên.
She completed the task with remarkable rapidity.
Dịch: Cô ấy hoàn thành công việc với tốc độ đáng kể.
tốc độ
sự nhanh chóng
nhanh chóng
một cách nhanh chóng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hội trường biểu diễn
viết nghiên cứu
xông khói (để tiêu diệt côn trùng hoặc vi khuẩn)
màng trình diễn máy bay
món tráng miệng
sự cố trang phục
Thuyết cộng sản
quyết định ăn uống