This office has a pleasant environment.
Dịch: Văn phòng này có một môi trường làm việc dễ chịu.
A pleasant environment can improve productivity.
Dịch: Một môi trường dễ chịu có thể cải thiện năng suất.
Môi trường dễ chịu
Môi trường tốt đẹp
Dễ chịu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vịt nướng
bảng thứ bậc miền Tây
những ký ức, hồi tưởng
các cuộc giao tranh
xe ô tô tự động
chữ số nhỏ
Thằn lằn iguana
đá chốt, đá bản lề, phần trung tâm quan trọng