The rapidity of the storm surprised everyone.
Dịch: Sự nhanh chóng của cơn bão khiến mọi người ngạc nhiên.
She completed the task with remarkable rapidity.
Dịch: Cô ấy hoàn thành công việc với tốc độ đáng kể.
tốc độ
sự nhanh chóng
nhanh chóng
một cách nhanh chóng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Người nhận tiền
cởi bỏ quần áo
trở lại con đường đã đi
thực hành gia đình
TP Bảo Lộc
Thơm, có mùi hương dễ chịu
đợt bùng nổ em bé
tối ưu hóa chip