The wrinkling of her brow showed her concern.
Dịch: Sự nhăn trán của cô ấy thể hiện sự lo lắng.
Wrinkling the paper, he threw it away.
Dịch: Vo tròn tờ giấy, anh ấy ném nó đi.
tạo nếp nhăn
vo tròn
làm nhăn
nếp nhăn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kiểm soát tài chính
Chính sách thuế
một cách chung chung
Lãnh đạo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
thương mại ổn định
Tụ máu ngoài màng cứng
liên tục bị bắt gặp
bảo vệ tài sản