He is a skilled finder of lost items.
Dịch: Anh ấy là một người tìm kiếm đồ bị mất tài ba.
The finder of the treasure will receive a reward.
Dịch: Người tìm ra kho báu sẽ nhận được phần thưởng.
người tìm kiếm
người phát hiện
phát hiện
tìm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
mộc qua
lãi suất cạnh tranh
xăm mình
ngăn ngừa tai nạn
quan điểm nghệ thuật
Không gian sự kiện
chỉ số tài chính
áp dụng đúng cách