He is known for his polished appearance.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với vẻ ngoài bóng bẩy, chỉn chu.
The company wants to project a more polished appearance.
Dịch: Công ty muốn tạo dựng một hình ảnh hào nhoáng hơn.
Vẻ ngoài tinh tế
Hình ảnh sang trọng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Tính năng đầy đủ
trao đổi công việc
căn cứ xác đáng
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
hệ thống thần kinh trung ương
Chi phí vận chuyển
Chứng ngưng thở khi ngủ
cơ hội trúng vé