He is known for his polished appearance.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với vẻ ngoài bóng bẩy, chỉn chu.
The company wants to project a more polished appearance.
Dịch: Công ty muốn tạo dựng một hình ảnh hào nhoáng hơn.
Vẻ ngoài tinh tế
Hình ảnh sang trọng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
con dấu chính thức
thuộc về nhau
cãi vã, tranh luận
Thu nhập được nâng cao
chiến dịch
công trường xây dựng
hành vi tiêu dùng
phó chỉ huy