She has a wrinkle on her forehead.
Dịch: Cô ấy có một nếp nhăn trên trán.
The fabric has many wrinkles.
Dịch: Vải có nhiều nếp nhăn.
He tried to iron out the wrinkles.
Dịch: Anh ấy cố gắng là phẳng những nếp nhăn.
nếp gấp
đường nét
sự nhăn nheo
nhăn lại
08/11/2025
/lɛt/
các sản phẩm làm đẹp
Nâng cao giá trị tài sản cá nhân
Sự nghiệp trong ngành nông nghiệp
thận trọng, cẩn trọng
quán ăn bên đường
danh mục thẻ linh hoạt
hiệu ứng đặc biệt
báo cáo giao dịch