She has a wrinkle on her forehead.
Dịch: Cô ấy có một nếp nhăn trên trán.
The fabric has many wrinkles.
Dịch: Vải có nhiều nếp nhăn.
He tried to iron out the wrinkles.
Dịch: Anh ấy cố gắng là phẳng những nếp nhăn.
nếp gấp
đường nét
sự nhăn nheo
nhăn lại
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
kế hoạch danh mục đầu tư
khám sức khỏe
tiết kiệm tối ưu
đối tượng lừa đảo
set đồ đi du lịch
phòng cháy chữa cháy
xương cẳng tay
sự kiện xảy ra ngoài ý muốn hoặc không chủ đích